Cửa thép vân gỗ hay là dòng cửa mới trên thị trường với cấu tạo từ thép cứng, bên ngoài phủ vân gỗ. Với tính thẩm mỹ đẹp cùng nhiều đặc điểm nổi bật khác nên tạo nên nét đặc sắc của công trình. Ngoài ra, dòng cửa này có độ bền cao cùng khả năng chống nước và chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài nên rất dễ phối hợp ở mọi vị trí. Bạn ở Tân Phú – Đồng Nai đang cần loại cửa này và cần đơn vị cung cấp thật uy tín. Để tìm hiểu dễ dàng hơn, hãy cùng Cửa nhựa giả gỗ Kingdoor theo dõi ngay bài viết Giá cửa thép vân gỗ tại Tân Phú, Đồng Nai.
Giá cửa thép vân gỗ tại Tân Phú, Đồng Nai:
Giá cửa thép vân gỗ 1 cánh (mã KG-1):
Cửa thép vân gỗ 1 cánh
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 1 CÁNH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 1 CÁNH (KG-1)Pano 520×1720800<=R<=11502000<=C<=25502,660,000Pano 400×1720680<=R<=8002000<=C<=25502,660,000Pano 300×2000600<=R<=8002300<=C<=25502,660,000Pano 250×1720500<=R<=7002000<=C<=25502,660,000
Giá cửa thép vân gỗ 2 cánh đều (mã KG-22) tại Tân Phú:
Cửa thép vân gỗ 2 cánh
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU (KG-22)Pano 520×17201500<=R<=21002000<=C<=25502,828,000Pano 400×17201220<=R<=15002000<=C<=25502,901,000Pano 300×20001100<=R<=14002300<=C<=25502,901,000Pano 250×17201000<=R<=12002000<=C<=25502,975,000
Giá cửa thép vân gỗ 2 cánh lệch (mã KG-21):
Cửa thép vân gỗ 2 cánh lệch
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH (KG-21)Pano [250+520)x1720]1150<=R<15002000<=C<=25502,901,000
Giá cửa thép vân gỗ 4 cánh đều (mã KG-42) tại Tân Phú:
Cửa thép vân gỗ 4 cánh
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU (KG-42)Pano 520×17203000<=R<=40002000<=C<=25502,975,000Pano 400×17202360<=R<=28402000<=C<=25503,069,000Pano 300×20002200<=R<=28002300<=C<=25503,069,000Pano 250×17201850<=R<=26002000<=C<=25503,111,000
Giá cửa thép vân gỗ 4 cánh lệch (mã KG-41):
Cửa thép vân gỗ 4 cánh lệch
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH (KG-41)KG -412300<=R<30002000<=C<=25503,069,000
Giá cửa thép vân gỗ luxury (mã KL) tại Tân Phú:
Cửa thép vân gỗ luxury
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY (KL)KL2300<=R<30002000<=C<=25503,174,000
Giá cửa thép vân gỗ luxury thủy lực vách kính (mã KLT):
Cửa thép vân gỗ luxury thủy lực vách kính
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY THỦY LỰC VÁCH KÍNH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY THỦY LỰC VÁCH KÍNH (KLT)KLT2300<=R<30002000<=C<=25503,237,000
Giá cửa sổ thép vân gỗ:
Cửa sổ 1 cánh thép vân gỗ
BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA SỔ THÉP VÂN GỖ
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)CỬA SỐ 1 CÁNHKS1500<=R<7101450<=C<=19504,487,000CỬA SỐ 2 CÁNHKS221000<=R<14201450<=C<=19503,311,000CỬA SỐ 3 CÁNHKS321500<=R<14201450<=C<=19503,353,000CỬA SỐ 4 CÁNHKS41850<=R<28001450<=C<=19503,405,000
Lưu ý:
⇒ Xem thêm: BÁO GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ MỚI NHẤT MỚI NHẤT NĂM 2023
Giá cửa thép vân gỗ tại Tân Phú, Đồng Nai:
Giá cửa thép vân gỗ 1 cánh (mã KG-1):

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 1 CÁNH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 1 CÁNH (KG-1)Pano 520×1720800<=R<=11502000<=C<=25502,660,000Pano 400×1720680<=R<=8002000<=C<=25502,660,000Pano 300×2000600<=R<=8002300<=C<=25502,660,000Pano 250×1720500<=R<=7002000<=C<=25502,660,000
Giá cửa thép vân gỗ 2 cánh đều (mã KG-22) tại Tân Phú:

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU (KG-22)Pano 520×17201500<=R<=21002000<=C<=25502,828,000Pano 400×17201220<=R<=15002000<=C<=25502,901,000Pano 300×20001100<=R<=14002300<=C<=25502,901,000Pano 250×17201000<=R<=12002000<=C<=25502,975,000
Giá cửa thép vân gỗ 2 cánh lệch (mã KG-21):

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH (KG-21)Pano [250+520)x1720]1150<=R<15002000<=C<=25502,901,000
Giá cửa thép vân gỗ 4 cánh đều (mã KG-42) tại Tân Phú:

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU (KG-42)Pano 520×17203000<=R<=40002000<=C<=25502,975,000Pano 400×17202360<=R<=28402000<=C<=25503,069,000Pano 300×20002200<=R<=28002300<=C<=25503,069,000Pano 250×17201850<=R<=26002000<=C<=25503,111,000
Giá cửa thép vân gỗ 4 cánh lệch (mã KG-41):

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH (KG-41)KG -412300<=R<30002000<=C<=25503,069,000
Giá cửa thép vân gỗ luxury (mã KL) tại Tân Phú:

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY (KL)KL2300<=R<30002000<=C<=25503,174,000
Giá cửa thép vân gỗ luxury thủy lực vách kính (mã KLT):

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY THỦY LỰC VÁCH KÍNH
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ LUXURY THỦY LỰC VÁCH KÍNH (KLT)KLT2300<=R<30002000<=C<=25503,237,000
Giá cửa sổ thép vân gỗ:

BẢNG THỂ HIỆN GIÁ CỬA SỔ THÉP VÂN GỖ
Loại cửaModelKích thước (mm)Đơn giá (m2)CỬA SỐ 1 CÁNHKS1500<=R<7101450<=C<=19504,487,000CỬA SỐ 2 CÁNHKS221000<=R<14201450<=C<=19503,311,000CỬA SỐ 3 CÁNHKS321500<=R<14201450<=C<=19503,353,000CỬA SỐ 4 CÁNHKS41850<=R<28001450<=C<=19503,405,000
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế vat 10%, chưa bao gồm phụ kiện, công lắp, phí vận chuyển
- Bảo hành lên tới 36 tháng
⇒ Xem thêm: BÁO GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ MỚI NHẤT MỚI NHẤT NĂM 2023