Kết quả tìm kiếm

  1. Đ

    Dây curoa bando B63

    Dây curoa BANDO B63 Size: B; Dài: 1600mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm: XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-100-3-T-24 Biến tần LS LSLV0015G100-2EONN 3 pha 220VAC 1.5kW Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục)...
  2. Đ

    Dây curoa BANDO B96

    Dây curoa BANDO B96 Size: B; Dài: 2438mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm: XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Biến tần YASKAWA CIMR-AT4A0165AAA 3 pha 380VAC 75kW/90kW Công tắc tơ 3 pha SCHNEIDER LC1D18M7 220VAC 18A 7.5kW 1NO+1NC Dây curoa răng BANDO 1080-H8M-30 Bộ mã hóa vòng quay...
  3. Đ

    Dây curoa BANDO B81

    Dây curoa BANDO B81 Size: B; Dài: 2057mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm: XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-360-3-N-24 Bộ điều khiển động cơ 1 chiều có chổi than ZD ZBLD.C20-400LR Biến tần LS LSLV0055G100-4EONN 3 pha...
  4. Đ

    Dây curoa BANDO A45

    Dây curoa BANDO A45 Size: A; Dài: 1143mm; Rộng: 12.7mm; Dày: 8mm: XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1000-3-T-24 Bộ điều khiển động cơ 1 chiều có chổi than ZD ZBLD.C20-400LR Dây curoa răng BANDO 1080-H8M-30 Bộ mã hóa...
  5. Đ

    Dây curoa BANDO B92

    Dây curoa BANDO B92 B; Chiều dài đai: 2337mm; Độ rộng đai: 16.7mm; Chiều dày: 10.3mm; Góc đai: 40°; Đường kính nhỏ nhất puly: 118mm XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1024-3-T-24 Biến tần (Ngừng sản xuất) LS...
  6. Đ

    Dây curoa BANDO B43

    Dây curoa BANDO B43 Size: B; Dài: 1092mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Biến tần LS LSLV0055G100-4EONN 3 pha 380VAC 5.5kW Biến tần tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-D720-0.4K Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại bánh xe AUTONICS ENC-1-3-T-24 Bộ điều khiển...
  7. Đ

    Dây curoa BANDO A58

    Dây curoa BANDO A58 A; Chiều dài đai: 1473mm; Độ rộng đai: 12.7mm; Chiều dày: 8mm; Đường kính nhỏ nhất puly: 67mm XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1000-3-N-24 Biến tần SCHNEIDER ATV310H075N4E Bộ điều khiển động cơ...
  8. Đ

    Dây curoa BANDO A50.,

    Dây curoa BANDO A50 A; Chiều dài đai: 1270mm; Độ rộng đai: 12.7mm; Chiều dày: 8mm; Đường kính nhỏ nhất puly: 67mm XEM THÊM [CÓ SẴN - GIAO NGAY] Sản phẩm tham khảo Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1000-6-L-5 Biến tần nhỏ gọn tích hợp nhiều tính năng MITSUBISHI...
  9. Đ

    Aptomat A9F84332

    Loại MCB Số cực 3P Cỡ khung 63AF Điện áp dây AC, DC Điện áp định mức 440VAC, 133VDC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng điện định mức có thể điều chỉnh No Dòng điện định mức 32A Đường đặc tuyến C Dòng ngắn mạch tối đa 10kA at 440VAC, 15kA at 415VAC, 30kA at 240VAC, 42kA at 133VAC, 10kA at 133VDC...
  10. Đ

    áp tô mát chống dòng rò (rccb) schneider a9r71463

    Thông số kỹ thuật Loại Residual Current Circuit Breaker (RCCB) Số cực 3P+N Kích thước 100AF Dòng điện định mức (In) 63A Điện áp dây AC Dải điện áp hoạt động (Ue) 415VAC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng rò định mức 30mA Độ trễ bảo vệ Instantaneous Chức năng bảo vệ Ground fault Loại điều khiển...
  11. Đ

    Aptomat A9F84332

    Loại MCB Số cực 3P Cỡ khung 63AF Điện áp dây AC, DC Điện áp định mức 440VAC, 133VDC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng điện định mức có thể điều chỉnh No Dòng điện định mức 32A Đường đặc tuyến C Dòng ngắn mạch tối đa 10kA at 440VAC, 15kA at 415VAC, 30kA at 240VAC, 42kA at 133VAC, 10kA at 133VDC...
  12. Đ

    Aptomat khối chỉnh dòng schneider LV510301

    Loại MCCB Số cực 3P Cỡ khung 100AF Điện áp dây AC Điện áp định mức 380VAC, 415VAC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng điện định mức có thể điều chỉnh Yes Dòng điện định mức 17.5...25A Dòng ngắn mạch tối đa 25kA at 380VAC, 25kA at 415VAC Dòng điện ngắn mạch thực tế 100% Loại điều khiển On/Off...
  13. Đ

    Aptomat khối chỉnh dòng schneider LV510301

    Loại MCCB Số cực 3P Cỡ khung 100AF Điện áp dây AC Điện áp định mức 380VAC, 415VAC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng điện định mức có thể điều chỉnh Yes Dòng điện định mức 17.5...25A Dòng ngắn mạch tối đa 25kA at 380VAC, 25kA at 415VAC Dòng điện ngắn mạch thực tế 100% Loại điều khiển On/Off Handle...
  14. Đ

    Aptomat khối chỉnh dòng schneider lv510316

    Aptomat khối chỉnh dòng schneider lv510316 Loại MCCB Số cực 3P+N Cỡ khung 100AF Điện áp dây AC Điện áp định mức 380VAC, 415VAC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Dòng điện định mức có thể điều chỉnh Yes Dòng điện định mức 56...80A Dòng ngắn mạch tối đa 25kA at 380VAC, 25kA at 415VAC Dòng điện...
  15. Đ

    Rơ le nhiệt Schneider lre Series lre04

    Loại Standard operation Số phần tử nhiệt Non-differential (3-heater) Dải dòng bảo vệ 0.4...0.63A Điện áp dây AC Điện áp định mức (Ue) 690VAC Tần số định mức 50Hz, 60Hz Chế độ giải trừ lỗi Auto, Manual Kiểu kết nối Screw clamp terminals Phương pháp lắp đặt On-contactor mounting Chức năng Heavy...
  16. Đ

    Bộ đặt thời gian HANYOUNG NUX T48N-10A

    Thông số kỹ thuật của Bộ đặt thời gian HANYOUNG NUX T48N-10A Loại Analog timer Kiểu hiển thị Dial Chế độ hoạt động ON delay Thời gian hoạt động Power ON start Dải thời gian 0s...10h Dải thời gian hiển thị 10s, 10min, 10h Nguồn cấp 24...240VAC, 24...240VDC Kiểu đầu ra Relay Đầu ra trễ SPDT Đầu...
  17. Đ

    Bộ đặt thời gian HANYOUNG NUX T48N-03A

    Thông số kỹ thuật của Bộ đặt thời gian HANYOUNG NUX T48N-03A Loại Analog timer Kiểu hiển thị Dial Chế độ hoạt động ON delay Thời gian hoạt động Power ON start Dải thời gian 0s...3h Dải thời gian hiển thị 3s, 3min, 3h Nguồn cấp 24...240VAC, 24...240VDC Kiểu đầu ra Relay Đầu ra trễ SPDT Đầu ra...
  18. Đ

    Công tắc xoay( sản phẩm ngừng sản xuất) hanyoung nux mrt-r2A1D0G

    Loại Illuminated selector switches Nguồn nuôi 12...24VAC, 12...24VDC Kiểu tay gạt Knob type (short lever type) Hình dạng đầu Round Số vị trí 2 Kiểu vận hành Maintained Vị trí hoạt động 90° Kích thước đầu D30mm Kích cỡ lỗ lắp đặt D22.5mm Cấu hình tiếp điểm (vị trí vận hành) 1NC, 1NO Công suất...
  19. Đ

    Công tắc xoay HANYOUNG NUX MRS-A3R2

    Loại Non-illuminated selector switches Kiểu tay gạt Knob type (short lever type) Hình dạng đầu Round Số vị trí 3 Kiểu vận hành Maintained Vị trí hoạt động 45° Kích thước đầu D33.5mm Kích cỡ lỗ lắp đặt D30.5mm Cấu hình tiếp điểm (vị trí vận hành) 2NC, 2NO Công suất tiếp điểm 6A at 250VAC Chất...
  20. Đ

    Công tắc lựa chọn CRS series - (Dừng sản xuất) HANYOUNG NUX CRS-252A1

    Loại Non-illuminated selector switches Kiểu tay gạt Knob type (short lever type) Hình dạng đầu Round Số vị trí 2 Kiểu vận hành Maintained Kích thước đầu D31.5mm Kích cỡ lỗ lắp đặt D25.5mm Cấu hình tiếp điểm (vị trí vận hành) 1NC, 1NO Công suất tiếp điểm 5A at 250VAC Màu khi vận hành Black Chất...